Cổ cầm: đàn này dây bằng đồng, thân bằng gỗ. Lúc nhàn rỗi chơi đàn này để giải sầu.
Tục ngôn [gọi là] đánh đáo đĩa
Joueur de tambour.
Người đánh trống.
Drummer.
Joueur de guitare.
Người chơi đàn.
Guitar player.
Jeu analogue à notre “jeu de tonneau”.
Trò chơi giống chơi đáo thùng ở Pháp.
Analogue game to our barrel game.
Đánh sắc (jeu).
Đánh súc sắc (trò chơi).
Đánh sắc (Game).
Chaussures en papier pour le culte.
Giầy mã để thờ.
Paper shoes for worship.
Étalage d’un restaurant.
Bày hàng ở một tiệm ăn.
Restaurant display.